Có 4 kết quả:
訓示 xùn shì ㄒㄩㄣˋ ㄕˋ • 訓釋 xùn shì ㄒㄩㄣˋ ㄕˋ • 训示 xùn shì ㄒㄩㄣˋ ㄕˋ • 训释 xùn shì ㄒㄩㄣˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to admonish
(2) instructions
(3) orders
(2) instructions
(3) orders
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to explain
(2) to interpret
(3) interpretation
(2) to interpret
(3) interpretation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to admonish
(2) instructions
(3) orders
(2) instructions
(3) orders
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to explain
(2) to interpret
(3) interpretation
(2) to interpret
(3) interpretation
Bình luận 0