Có 4 kết quả:

訓示 xùn shì ㄒㄩㄣˋ ㄕˋ訓釋 xùn shì ㄒㄩㄣˋ ㄕˋ训示 xùn shì ㄒㄩㄣˋ ㄕˋ训释 xùn shì ㄒㄩㄣˋ ㄕˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to admonish
(2) instructions
(3) orders

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to explain
(2) to interpret
(3) interpretation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to admonish
(2) instructions
(3) orders

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to explain
(2) to interpret
(3) interpretation

Bình luận 0